Có 4 kết quả:

怜恤 lián xù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ憐恤 lián xù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ连续 lián xù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ連續 lián xù ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to take pity
(2) to show compassion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take pity
(2) to show compassion

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

liên tục, nối liền

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) in a row
(3) serial
(4) consecutive

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

liên tục, nối liền

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) in a row
(3) serial
(4) consecutive

Bình luận 0